Chi phí hàng tồn kho mở là gì?

Kế toán hàng tồn kho là một phần trung tâm của kế toán tài chính cho bất kỳ doanh nghiệp nào sản xuất, dự trữ hoặc bán các mặt hàng. Cuối cùng, lợi nhuận phụ thuộc vào việc bán hàng tồn kho với giá cao hơn giá mua. Chi phí tồn kho mở đề cập đến chi phí tồn kho hàng hóa của một doanh nghiệp vào đầu hoặc khi mở đầu kỳ kế toán.

Xác định khoảng không quảng cáo mở

Khoảng không quảng cáo mở, còn được gọi là khoảng không quảng cáo mở, là lượng hàng tồn kho mà doanh nghiệp có vào đầu kỳ kế toán, chẳng hạn như năm hoặc quý tài chính mới. Hàng tồn kho bao gồm hàng hóa đã sẵn sàng để bán. Đối với nhà sản xuất, điều này có nghĩa là các mặt hàng đã hoàn thành và sẵn sàng giao khi có đơn đặt hàng. Đối với các nhà bán lẻ, hàng tồn kho là hàng tồn kho trong cửa hàng hoặc nhà kho. Các doanh nghiệp có thể theo dõi hàng tồn kho bằng cách sử dụng số đếm vật lý, hồ sơ máy tính hoặc kết hợp cả hai để nâng cao độ chính xác.

Chu kỳ kế toán hàng tồn kho

Giống như các phần khác của quy trình kế toán, kế toán hàng tồn kho bao gồm một chu trình lặp đi lặp lại vĩnh viễn. Mỗi doanh nghiệp được tự do có ngày mở và kết thúc kỳ kế toán của riêng mình. Điều này có nghĩa là hàng tồn kho đầu kỳ của một kỳ thực sự là hàng tồn kho cuối kỳ của kỳ trước. Không có khoảng cách giữa các kỳ kế toán, mặc dù chúng thể hiện những điểm thuận tiện trong việc sửa chữa sai sót và điều chỉnh số liệu hàng tồn kho.

Phương pháp tính phí

Chi phí hàng tồn kho mở đòi hỏi doanh nghiệp phải xác định phương pháp tính giá hoặc xác định giá trị của hàng tồn kho vào đầu kỳ kế toán. Có ba tùy chọn chính để tính giá khoảng không quảng cáo mở. Vì chi phí mua hàng tồn kho thay đổi theo thời gian, các phương pháp này thay đổi cách doanh nghiệp hạch toán giá trị hàng tồn kho mở của mình. Đầu tiên là phương thức nhập trước, xuất trước (FIFO). Phương pháp này giả định rằng doanh số đến từ các mặt hàng tồn kho lâu đời nhất. Ngược lại, phương pháp nhập trước, xuất trước (LIFO) sử dụng giả định rằng doanh số đến từ những lần bổ sung gần đây nhất vào hàng tồn kho. Phương pháp tính giá hàng tồn kho thứ ba tính chi phí hàng tồn kho trung bình dựa trên chi phí lịch sử theo thời gian.

Sự va chạm

Chi phí tồn kho mở ảnh hưởng đến một doanh nghiệp theo một số cách. Về mặt hoạt động, nó ảnh hưởng đến quyết định định giá trong những tháng tới. Ví dụ: nếu một doanh nghiệp sử dụng phương pháp FIFO để tính chi phí hàng tồn kho đã tăng giá trong những tháng gần đây, thì doanh nghiệp sẽ coi hàng tồn kho còn lại của mình có chi phí cao và chọn tăng giá hoặc chọn giảm tỷ suất lợi nhuận. . Nếu cùng một doanh nghiệp sử dụng phương pháp LIFO, doanh nghiệp đó sẽ xác định rằng hàng tồn kho còn lại của họ đã được mua với giá thấp hơn, sớm hơn. Đối với doanh nghiệp nắm giữ nó, hàng tồn kho là một tài sản. Điều này có nghĩa là chi phí hàng tồn kho mở ảnh hưởng đến các báo cáo tài chính, chẳng hạn như bảng cân đối kế toán và báo cáo vốn chủ sở hữu.

bài viết gần đây

$config[zx-auto] not found$config[zx-overlay] not found